🌟 대중 매체 (大衆媒體)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 대중 매체 (大衆媒體) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘 대중 매체가 너무 상업성을 띠는 것 같아. [매체 (媒體)]
🌷 ㄷㅈㅁㅊ: Initial sound 대중 매체
-
ㄷㅈㅁㅊ (
대중 매체
)
: 신문, 잡지, 영화, 텔레비전 등과 같이 많은 사람에게 정보와 사상을 전달하는 수단.
None
🌏 PHƯƠNG TIỆN THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG: Phương tiện truyền tải tư tưởng và thông tin đến nhiều người như báo chí, tạp chí, phim ảnh, truyền hình...
• Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)